Ngày 29 tháng 07 năm 2025
Tiếng Nhật giao tiếp tại nhà hàng: Từ vựng và mẫu câu cần biết
Khi bạn sinh sống, du học hay du lịch tại Nhật Bản, việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng sẽ giúp bạn tự tin và lịch sự hơn rất nhiều. Đừng để sự lúng túng khi gọi món làm hỏng trải nghiệm ẩm thực của bạn! Hãy cùng khám phá ngay những cụm từ và câu nói thiết yếu dưới đây để tự tin gọi món tại các nhà hàng Nhật nhé.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Nhà hàng và từ vựng liên quan
Từ vựng về các loại hình nhà hàng và quán ăn:
- レストラン (resutoran): Nhà hàng
- 食堂 (shokudou): Quán ăn (kiểu bình dân)
- 居酒屋 (izakaya): Quán nhậu
- カフェ (kafe): Quán cà phê
- ラーメン屋 (rāmenya): Quán mì ramen

Nhân viên trong nhà hàng:
- 店員 (tenin): Nhân viên phục vụ
- ウェイター/ウェイトレス(Ueitā/ Ueitoresu): Nhân viên nam/nữ phục vụ
- シェフ (shefu): Đầu bếp
Thực đơn và món ăn:
- メニュー (menyū): Thực đơn
- 定食 (teishoku): Suất ăn cố định
- 飲み物 (nomimono): Đồ uống
- デザート (dezāto): Món tráng miệng

Dụng cụ ăn uống:
- お皿 (osara): Đĩa
- 箸 (hashi): Đũa
- スプーン (supūn): Thìa
- コップ (koppu): Cốc/nước
Chào hỏi và mở đầu
- いらっしゃいませ (Irasshaimase): Kính chào quý khách!
- 何名様ですか? (Nanmei sama desu ka?): Quý khách đi mấy người ạ?
- 一人です。 (Hitori desu): Tôi đi một mình.
- 二人です。 (Futari desu): Hai người.

Gọi món
- メニューをください。 (Menyū wo kudasai): Làm ơn cho tôi xem thực đơn.
- おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?): Món đặc biệt là gì vậy?
- これをお願いします。 (Kore wo onegaishimasu): Cho tôi món này.
- カレーをひとつ、お願いします。 (Karē wo hitotsu, onegaishimasu): Cho tôi một phần cà ri.

Yêu cầu đặc biệt
- 塩をすこし減らしてください。 (Shio wo sukoshi herashite kudasai): Giảm muối giùm tôi.
- 辛くしないでください。 (Karaku shinaide kudasai): Đừng làm cay nhé.
- ベジタリアンメニューはありますか? (Bejitarian menyū wa arimasu ka?): Có thực đơn chay không?
Gọi thêm món hoặc đồ uống
- ビールをもう一本ください。 (Biiru wo mou ippon kudasai): Cho tôi thêm một chai bia.
- 水をもう少しください。 (Mizu wo mou sukoshi kudasai): Cho tôi thêm chút nước.

Tính tiền
- お会計をお願いします。 (Okaikei wo onegaishimasu): Làm ơn cho tôi thanh toán.
- 別々にしてください。 (Betsubetsu ni shite kudasai): Tính riêng giùm tôi.
- クレジットカードは使えますか? (Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?): Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
- ごちそうさまでした。(Gochisousama deshita): Cảm ơn về bữa ăn.

Ví dụ về đoạn hội thoại thường dùng
- A – いらっしゃいませ。何名様ですか?(Irasshaimase. Nanmei sama desu ka): Kính chào quý khách. Quý khách đi mấy người ạ?
- B – 二人です。(Futari desu.): Hai người ạ.
- A – 喫煙席と禁煙席のどちらがよろしいですか? (Kitsuenseki to kinenseki no dochira ga yoroshii desu ka): Quý khách muốn ngồi chỗ hút thuốc hay không hút thuốc ạ?
- B – 禁煙席でお願いします。(Kinenseki de onegai shimasu): Cho tôi chỗ không hút thuốc.
- A – 窓際のお席でよろしいですか?(Madogiwa no oseki de yoroshii desu ka): Chỗ ngồi cạnh cửa sổ được không ạ?
- B – はい、いいです。(Hai, ii desu.) :Vâng, được ạ.
- A – では、お席にご案内いたします。こちらへどうぞ。(Dewa, oseki ni goannai itashimasu. Kochira he douzo): Vậy tôi xin dẫn quý khách vào chỗ. Mời đi lối này ạ.
- A – こちらがメニューです。お決まりになりましたら、お呼びください。(Kochira ga menyuu desu. Okimari ni narimashitara, oyobi kudasai): Đây là thực đơn. Hãy gọi chúng tôi sau khi quý khách chọn món xong ạ.
- B – すみません、注文をお願いします。(Sumimasen, chuumon wo onegai shimasu) : Xin lỗi, cho tôi gọi món.
- A – ご注文はお決まりですか?(Gochūmon wa okimari desu ka): Quý khách đã chọn món xong rồi ạ?
- B – はい、これをください。あと、これを一つお願いします。(Hai, kore wo kudasai. Ato, kore o hitotsu onegai shimasu): Vâng, cho tôi món này. Và cho tôi thêm một cái này nữa.
- A – はい、少々お待ち ください。(Hai, shoushou omachi kudasai.): Vâng. Xin đợi một chút ạ.
Hy vọng những từ vựng và mẫu câu trên sẽ là hành trang hữu ích, giúp bạn hoàn toàn tự tin khi giao tiếp trong các nhà hàng ở Nhật Bản. Đừng quên lưu lại và luyện tập thường xuyên để những bữa ăn của bạn thêm phần trọn vẹn nhé!
Tài liệu liên quan